Cách sửa lỗi OneDrive trên Windows 10: 0x8001007, 0x8004de40, 0x8004de85 hoặc 0x8004de8a, 0x8004def0, 0x8004def7, 0x8004de90, 0x80070005
- 1. Sửa lỗi OneDrive trên Windows 10
- 1.1 1 : OneDrive Error Code 1
- 1.2 2 : OneDrive Error Code 2
- 1.3 3 : Error Code 36
- 1.4 4 : OneDrive Error Code 6
- 1.5 5 : Error Code 0x80004005
- 1.6 6 : OneDrive Error Code 0x80010007
- 1.7 7 : Error Code 0x80040c81
- 1.8 8 : OneDrive Error Code 0x8004de40
- 1.9 9] Error Code 0x8004de80 or 0x8004de86
- 1.10 10] OneDrive Error Code 0x8004de85 or 0x8004de8a
- 1.11 11 : Error Code 0x8004de90
- 1.12 12 : Error Code 0x8004de96
- 1.13 13 : Error Code 0x8004dea3
- 1.14 14 : Error Code 0x8004deb4
- 1.15 15 : Error Code 0x8004ded2
- 1.16 16 : Error Code 0x8004ded7
- 1.17 17 : OneDrive Error Code 0x8004def0
- 1.18 18 : Error Code 0x8004def4
- 1.19 19] OneDrive Error Code 0x8004def7
- 1.20 20] OneDrive Error Code 0x8004de90
- 1.21 21 : OneDrive Error Code 0x80070005
- 1.22 22 : Error Code 0x80070005
- 1.23 23 : Error Code 0x8007016a
- 1.24 24 : Error Code 0x8007018b
- 1.25 25 : Error Code 0x80070194
Ứng dụng khách OneDrive dành cho Windows 10 đôi khi có thể phát sinh lỗi kèm theo mã lỗi để giúp chúng tôi khắc phục sự cố và khắc phục sự cố. Hôm nay, chúng ta sẽ kiểm tra cách sửa các lỗi OneDrive khác nhau. Đây là cách sửa chữa Mã lỗi OneDrive 1, 2, 6, 36, 0x8001007, 0x8004de40, 0x8004de85 hoặc 0x8004de8a, 0x8004def0, 0x8004def7, 0x8004de90, 0x80070005, v.v.
Sửa lỗi OneDrive trên Windows 10
Chúng tôi sẽ đề cập đến các bản sửa lỗi tiềm năng cho các mã lỗi OneDrive sau:
- Error Code 1
- Error Code 2
- Error Code 6
- Error Code 36
- Error Code 0x80004005
- Error Code 0x80010007
- Error Code 0x80040c81
- Error Code 0x8004de40
- Error Code 0x8004de80 or 0x8004de86
- Error Code 0x8004de85 or 0x8004de8a
- Error Code 0x8004de90
- Error Code 0x8004de96
- Error Code 0x8004dea3
- Error Code 0x8004deb4
- Error Code 0x8004ded2
- Error Code 0x8004ded7
- Error Code 0x8004def0
- Error Code 0x8004def4
- Error Code 0x8004def7
- Error Code 0x8004de90
- Error Code 0x80070005
- Error code: 0x80070005 when setting up Known Folder Move in OneDrive for Business
- Error Code 0x8007016a
- Error Code 0x8007018b
- Error Code 0x80070194.
Đảm bảo rằng bạn đang sử dụng phiên bản OneDrive mới nhất – mà bạn có thể tải xuống bằng nhân vao đây.
1 : OneDrive Error Code 1
Mã lỗi này không có bất kỳ nguyên nhân gốc rễ cụ thể nào. Tuy nhiên, chúng tôi có một số kiểm tra nhất định mà chúng tôi có thể thực hiện để xác minh xem mọi thứ có hoạt động tốt hay không.
Từ System Tray, bấm vào biểu tượng OneDrive màu xanh lam hoặc trắng.
Bây giờ bấm vào View Online từ Trung tâm hoạt động mà bạn nhận được. Kiểm tra xem điều đó có chuyển hướng bạn đến đúng trang hay không.
2 : OneDrive Error Code 2
Lỗi này đề cập đến trường hợp OneDrive đang gặp phải một số vấn đề xác thực khi tìm nạp chi tiết tài khoản của bạn từ máy chủ.
Bạn có thể xác minh lại xem kết hợp Địa chỉ Email và Mật khẩu có chính xác hay không và đăng nhập lại OneDrive trên máy tính của bạn.
3 : Error Code 36
Có thể thấy mã lỗi 36 nếu bạn vượt quá giới hạn SharePoint về số lượng mục dữ liệu có thể được quản lý cùng một lúc.
4 : OneDrive Error Code 6
Lỗi này xảy ra khi kết nối với máy chủ hết thời gian chờ. Có thể có nhiều yếu tố dẫn đến lỗi này.
Bạn có thể kiểm tra Kết nối Internet của mình. Sử dụng một cái khác và xem.
Bạn cũng có thể kiểm tra trạng thái của Dịch vụ Trực tuyến Microsoft Office.
Khởi động lại thiết bị của bạn cũng có thể giúp ích rất nhiều.
Sự cố xác thực với Outlook hoặc Outlook Mọi người cũng có thể gặp lỗi và bạn có thể đợi và thử lại sau một thời gian.
5 : Error Code 0x80004005
Đảm bảo rằng tất cả các Bản cập nhật tính năng mới nhất của Windows 10 đã được cài đặt
6 : OneDrive Error Code 0x80010007
Mã lỗi 0x80010007 kích hoạt khi có sự cố trong quá trình đồng bộ hóa giữa thiết bị và máy chủ OneDrive.
Giải pháp cho vấn đề này rất đơn giản và dễ hiểu.
Bạn phải hủy liên kết và sau đó thiết lập lại tài khoản của mình trên một thiết bị cụ thể.
Trên Windows 10, bạn có thể chọn biểu tượng OneDrive màu trắng hoặc xanh lam để khởi chạy Trung tâm hoạt động.
Bây giờ bấm vào More và sau đó chọn Settings.
Cuối cùng, chọn Unlink this PC.
Bạn sẽ nhận được Welcome to OneDrive wizard. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để tiếp tục.
7 : Error Code 0x80040c81
Mã lỗi 0x80040c81 có thể được sửa bằng đặt lại OneDrive của bạn.
8 : OneDrive Error Code 0x8004de40
Lỗi 0x8004de40 thường xảy ra khi OneDrive trên Windows 10 gặp sự cố khi kết nối với máy chủ.
Điều duy nhất bạn có thể làm bây giờ là kiểm tra kết nối internet và xác minh lại xem bạn có đang sử dụng mạng đáng tin cậy hay không.
Mạng chuyển mạch cũng có thể xuất hiện như một giải pháp thay thế.
9] Error Code 0x8004de80 or 0x8004de86
Bạn sẽ phải gỡ cài đặt và cài đặt lại ứng dụng OneDrive.
10] OneDrive Error Code 0x8004de85 or 0x8004de8a
Mã lỗi 0x8004de85 hoặc 0x8004de8a kích hoạt khi có sự cố khi khớp thông tin đăng nhập của bạn với máy chủ OneDrive.
Giải pháp cho vấn đề này là bạn phải kiểm tra và sửa chi tiết tài khoản của mình trên thiết bị cụ thể.
Trên Windows 10, bạn có thể chọn biểu tượng OneDrive màu trắng hoặc xanh lam để khởi chạy Trung tâm hoạt động.
Bây giờ nhấp vào More và sau đó chọn Settings.
Trong tab có tên Account, hãy kiểm tra xem chi tiết tài khoản OneDrive chính xác có được hiển thị hay không.
11 : Error Code 0x8004de90
Mã lỗi 0x8004de90 sẽ được hiển thị nếu OneDrive chưa được thiết lập đầy đủ. Vì vậy, vui lòng kiểm tra cài đặt của bạn và nếu cần, hãy cài đặt lại ứng dụng và đăng nhập lại.
12 : Error Code 0x8004de96
Điều này có thể xảy ra sau khi bạn đã thay đổi mật khẩu Tài khoản Microsoft của mình.
13 : Error Code 0x8004dea3
Một số tệp hệ điều hành đang tạo ra sự cố. Chạy System File Checker để quét Windows và khôi phục tệp của bạn.
14 : Error Code 0x8004deb4
Mở Registry Editor và điều hướng đến:
HKEY_CURRENT_USER\SOFTWARE\Microsoft\OneDrive
Nhấp chuột phải vào ngăn bên phải và thêm DWORD mới và đặt tên cho nó EnableADAL. Cung cấp cho nó một giá trị 2.
15 : Error Code 0x8004ded2
Bạn cần đặt lại OneDrive. Bạn sẽ không mất tệp hoặc dữ liệu bằng cách đặt lại OneDrive trên máy tính của mình.
16 : Error Code 0x8004ded7
Tải xuống các bản cập nhật mới nhất cho Windows 10 và đảm bảo rằng OneDrive của bạn được cập nhật lên phiên bản mới nhất.
17 : OneDrive Error Code 0x8004def0
Mã lỗi 0x8004def0 chủ yếu xảy ra nếu mật khẩu đã được thay đổi từ một nguồn khác.
Điều này có thể xảy ra nếu một tổ chức buộc người dùng thay đổi mật khẩu của họ sau mỗi 60 ngày hoặc tương tự.
Bạn có thể thử sử dụng phiên bản Web của dịch vụ Outlook hoặc Office 365 và sử dụng cùng một mật khẩu để đăng nhập lại.
18 : Error Code 0x8004def4
Mã lỗi 0x8004def4 có thể xảy ra nếu thông tin đăng nhập tài khoản của bạn đã thay đổi hoặc hết hạn.
19] OneDrive Error Code 0x8004def7
Mã lỗi này sẽ luôn kích hoạt khi tài khoản OneDrive của bạn đã bị đóng băng hoặc bị tạm ngưng. Bạn sẽ phải liên hệ với Microsoft.
20] OneDrive Error Code 0x8004de90
Việc thiết lập một phần tài khoản OneDrive dẫn đến lỗi này.
Tất cả những gì bạn có thể làm là thiết lập lại tài khoản của mình.
Bạn có thể làm điều đó bằng cách tìm kiếm OneDrive trong hộp Search, sau đó làm theo hướng dẫn trên màn hình để thiết lập đúng.
21 : OneDrive Error Code 0x80070005
Lỗi này kích hoạt khi có sự cố với các bản cập nhật của OneDrive được cài đặt.
Đối với điều đó, bạn và trước tiên hãy tải các Bản cập nhật Windows mới nhất từ Ứng dụng Cài đặt bằng cách chọn Check for updates.
Sau khi tất cả các bản cập nhật mới nhất đã được cài đặt, hãy nhấn vào WINKEY + R các tổ hợp nút để khởi chạy tiện ích Run.
Bên trong trường văn bản, hãy nhập thông tin sau,
%localappdata%\Microsoft\OneDrive\update
Và nhấn Enter.
Chạy tệp có tên là OneDriveSetup.exe để cài đặt phiên bản OneDrive mới nhất được tải xuống trên máy tính của bạn.
22 : Error Code 0x80070005
Mã lỗi 0x80070005 khi thiết lập Known Folder Move đã biết trong OneDrive for Business chỉ xảy ra trên OneDrive for Business và do cấu hình sai trong Trình chỉnh sửa Group Policy.
Để khắc phục, hãy nhấn tổ hợp nút WINKEY + R để khởi chạy tiện ích Run, nhập gpedit.msc và nhấn Enter. Sau khi Group Policy Editor mở ra, hãy điều hướng đến cài đặt sau-
User Configuration > Administrative Templates > Desktop
Bây giờ, trên bảng điều khiển bên phải và nhấp đúp vào Prohibit User from manually redirecting Profile Folders và đặt nút radio thành Not Configured.
Thoát khỏi Group Policy Editor và sau đó khởi động lại máy tính của bạn để các thay đổi có hiệu lực.
Ngoài ra, Quản trị viên của bạn có thể đã hạn chế bạn thực hiện thao tác này. Bạn cũng có thể liên hệ với họ để biết thêm thông tin về điều này.
23 : Error Code 0x8007016a
Mở OneDrive > More > Settings và bỏ chọn Save space and download files as you use them.
Tiếp theo, đặt lại OneDrive. Sau khi đặt lại, hãy bật lại Tệp theo yêu cầu.
24 : Error Code 0x8007018b
Bạn có thể thấy Mã lỗi 0x8007018b là bạn đang cố xóa, di chuyển hoặc đổi tên tệp đang mở hoặc đang được sử dụng bởi OneDrive. Chờ OneDrive đồng bộ hóa xong.
25 : Error Code 0x80070194
Mở hộp Run.
Sao chép-dán tệp này vào hộp Run và nhấn OK:
%localappdata%\Microsoft\OneDrive\onedrive.exe /reset
Nếu bạn thấy thông báo “Windows cannot find”, hãy sao chép-dán thông báo này và nhấn OK:
C:\Program Files (x86)\Microsoft OneDrive\onedrive.exe /reset
Bạn có tìm thấy bản sửa lỗi mà bạn đang tìm kiếm không?
- Thẻ: OneDrive